Có 2 kết quả:
撐持 chēng chí ㄔㄥ ㄔˊ • 撑持 chēng chí ㄔㄥ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (fig.) to sustain
(2) to shore up
(2) to shore up
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (fig.) to sustain
(2) to shore up
(2) to shore up
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh